--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tidy up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
calices
:
(giải phẫu) khoang hình cốc
+
gà chọi
:
fighting-cock; game-cock
+
lăng mạ
:
to revile
+
rhombus
:
(toán học) hình thoi
+
gọn ghé
:
Pleasingly tidysách vở xếp gọn ghẻBooks put in a pleasingly tidy orderĂn mặc gọn ghẽTo dress in a pleasingly tidy manner